Có 2 kết quả:
脑壳 nǎo ké ㄋㄠˇ ㄎㄜˊ • 腦殼 nǎo ké ㄋㄠˇ ㄎㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skull
(2) (fig.) brain (mental capacity)
(2) (fig.) brain (mental capacity)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skull
(2) (fig.) brain (mental capacity)
(2) (fig.) brain (mental capacity)
Bình luận 0